Site icon Luxury Container

Container khô 40 feet cao – 40HC

Container khô 40 feet loại cao thường ký hiệu là 40HC. Đây là loại container dùng để chuyên chở hàng bách hóa, chiều cao là 2,9m nên nó được tối ưu chuyên chở các loại mặt hàng tận dụng trọng lượng như cám, gạo, mỹ phẩm, điện tử…hoặc có thể dùng làm kho chứa hàng. Được chế tạo từ nhiều loại thép như Corten steel A, MGSS…

Đặc điểm kỹ thuật của container khô 40 feet cao – 40HC

Container Khô 40HC là loại container có kích thước và thể tích trung bình trong tất cả các loại container vận tải đường biển. Tuy nhiên theo tiêu chuẩn quốc tế tải trọng tối đa cho phép chuyển chở của container khô 40HC là 30.480kgs. Container khô 40HC thường được dùng để vận chuyển những loại hàng tối ưu về trọng lượng như cám, gạo, mỹ phẩn, điện tử…Ngoài ra container khô 40HC cũng rất thích hợp để làm kho chứa đồ ở nhưng nơi có diện tích mặt bằng hẹp và thấp.

Hình ảnh container khô 40 feet loại 40HC

Container khô 40 feet có hình dạng là hình hộp chữ nhật. Vách trái, vách phải, vách trước và nóc là các vách thép tạo sóng làm tăng thêm kết cấu chịu lực cho container. Phần sàn có cấu trúc bằng gỗ dán có 2 loại 19 và 21 lớp đan xen chéo nhau.Tạo đồ cứng bền và chống mối mọt… Phần cửa ở phía sau, có hai cánh được thiết kế bằng thép dầy và cứng thường là loại Corten A. Xung quanh cửa là 2 lớp joang có tác dụng chống nước mưa và con trùng xâm nhập vào bên trong container rất hiệu quả.

Bên trong container kho 40 feet cao 40HC

Thông số kỹ thuật của Container khô 40HC:

Côngtenơ 20′ Côngtenơ 40′ Côngtenơ 40′ cao Côngtenơ 45′ cao
    Anh-Mỹ Mét Anh-Mỹ Hệ mét Anh-Mỹ Hệ mét Anh-Mỹ Hệ mét
Số đo Dài 19′ 10,5″ 6,058 m 40′ 0″ 12,192 m 40′ 0″ 12,192 m 45′ 0″ 13,716 m
ngoài Rộng 8′ 0″ 2,438 m 8′ 0″ 2,438 m 8′ 0″ 2,438 m 8′ 0″ 2,438 m
Cao 8′ 6″ 2,591 m 8′ 6″ 2,591 m 9′ 6″ 2,896 m 9′ 6″ 2,896 m
Số đo Dài 19′ 3″ 5,867 m 39′ 5 4564 12,032 m 39′ 4″ 12,000 m 44′ 4″ 13,556 m
lòng Rộng 7′ 8 1932 2,352 m 7′ 8 1932 2,352 m 7′ 7″ 2,311 m 7′ 8 1932 2,352 m
Cao 7′ 9 5764 2,385 m 7′ 9 5764 2,385 m 8′ 9″ 2,650 m 8′ 9 1516 2,698 m
Độ mở Rộng 7′ 8 ⅛″ 2,343 m 7′ 8 ⅛″ 2,343 m 7′ 6″ 2,280 m 7′ 8 ⅛″ 2,343 m
cửa Cao 7′ 5 ¾″ 2,280 m 7′ 5 ¾″ 2,280 m 8′ 5″ 2,560 m 8′ 5 4964 2,585 m
Dung tích 1.169 ft³ 33,1 m³ 2.385 ft³ 67,5 m³ 2.660 ft³ 75,3 m³ 3.040 ft³ 86,1 m³
Tải trọng 66.139 lb 30.400 kg 66.139 lb 30.400 kg 68.008 lb 30.848 kg 66.139 lb 30.400 kg
tối đa
Trọng lượng 4.850 lb 2.200 kg 8.380 lb 3.800 kg 8.598 lb 3.900 kg 10.580 lb 4.800 kg
công rỗng
Tải trọng ròng 61.289 lb 28.200 kg 57.759 lb 26.200 kg 58.598 lb 26.580 kg 55.559 lb 25.600 kg

Thông tin liên hệ:

Luxury Container

Địa chỉ: Bãi TVK depot, số 189 Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q. Hải An, Hải Phòng

Điện thoại: 0936 777 988 – Mr Hội

CN: Tầng 17 Prime Centre Building, 53 Quang Trung, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: 0936 777 988

Email: hoi.lh@luxury-container.com

Website: https://luxury-container.com

Fanpage: https://www.facebook.com/International-Luxury-Container

Exit mobile version